🕓 Thời gian
-
⌛
đồng hồ cát xong -
⏳
đồng hồ cát chưa xong -
⌚
đồng hồ -
⏰
đồng hồ báo thức -
⏱
đồng hồ bấm giờ -
⏲
đồng hồ hẹn giờ -
🕰
đồng hồ bệ lò sưởi -
🕛
mười hai giờ -
🕧
mười hai giờ rưỡi -
🕐
một giờ -
🕜
một giờ ba mươi -
🕑
hai giờ -
🕝
hai giờ ba mươi -
🕒
ba giờ -
🕞
ba ba mươi -
🕓
bốn giờ -
🕟
bốn ba mươi -
🕔
năm giờ -
🕠
năm giờ ba mươi -
🕕
sáu giờ đúng -
🕡
sáu giờ ba mươi -
🕖
bảy giờ -
🕢
bảy giờ ba mươi -
🕗
tám giờ -
🕣
tám giờ ba mươi -
🕘
chín giờ -
🕤
chín giờ rưỡi -
🕙
mười giờ -
🕥
mười giờ ba mươi -
🕚
mười một giờ -
🕦
mười một giờ ba mươi