🆒 Chữ và số
-
🔠
nhập chữ hoa Latin -
🔡
nhập chữ thường Latin -
🔢
số đầu vào -
🔣
ký hiệu đầu vào -
🔤
nhập chữ la tinh -
🅰
Một nút (nhóm máu) -
🆎
Nút AB (nhóm máu) -
🅱
Nút B (nhóm máu) -
🆑
Nút CL -
🆒
Nút LÀM MÁT -
🆓
Nút MIỄN PHÍ -
ℹ
thông tin -
🆔
nút ID -
Ⓜ
khoanh tròn chữ M -
🆕
nút MỚI -
🆖
nút NG -
🅾
Nút O (nhóm máu) -
🆗
nút đồng ý -
🅿
Nút P -
🆘
Nút SOS -
🆙
HƯỚNG LÊN! cái nút -
🆚
nút VS -
🈁
Nút tiếng Nhật “ở đây” -
🈂
Nút tiếng Nhật “phí dịch vụ” -
🈷
Nút “số tiền hàng tháng” bằng tiếng Nhật -
🈶
Nút tiếng Nhật “không miễn phí” -
🈯
Nút “đặt trước” tiếng Nhật -
🉐
Nút “mặc cả” tiếng Nhật -
🈹
Nút giảm giá tiếng Nhật -
🈚
Nút tiếng Nhật “miễn phí” -
🈲
Nút tiếng Nhật “bị cấm” -
🉑
Nút tiếng Nhật “có thể chấp nhận” -
🈸
Nút “ứng dụng” tiếng Nhật -
🈴
Nút “đạt điểm” tiếng Nhật -
🈳
Nút tiếng Nhật “còn trống” -
㊗
Nút “chúc mừng” tiếng Nhật -
㊙
Nút “bí mật” tiếng Nhật -
🈺
Nút tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” -
🈵
Nút tiếng Nhật “không còn chỗ trống”